ra ứng cử | - to be a candidate in the elections; to run for the post of...; to offer oneself/stand as a candidate (for the post of); to stand/run for election (to something)|= ra ứng cử tổng thống to run for the presidency; to run/stand for election to the presidency|= ủng hộ lãnh tụ của mình ra ứng cử tổng thống to support the presidential candidacy of one's leader |
* Từ tham khảo/words other:
- vật lõng bõng
- vặt lông gà
- vật lóng lánh
- vật lồng vào
- vật lót