Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhể
- Winkle out, extract
=Nhể ốc+To winkle out shellfishes
=Nhể gai+To extract a thorn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhể
- winkle out, extract, pull out|= nhể ốc to winkle out shellfishes|= nhể gai to extract a thorn
* Từ tham khảo/words other:
-
chăn đơn
-
chấn động
-
chấn động dư luận
-
chấn động mạnh
-
chân dung
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhể
* Từ tham khảo/words other:
- chăn đơn
- chấn động
- chấn động dư luận
- chấn động mạnh
- chân dung