chấn động | * verb - To produce a stir |
chấn động | * đtừ|- to produce a stir; shake; move, perturb; seismic|= tin chiến thắng điện biên phủ làm chấn động dư luận thế giới the news of the dienbienphu produced a stir in world opinion|= chấn động dư luận be in a state of ferment |
* Từ tham khảo/words other:
- bán tự do
- bán tự động
- ban tu thư
- bán tự trị
- bản tự viết tay