Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhầy nhụa
- Slimy, slippery with slush
=Trời mưa, đường nhầy nhụa+The road was slimy from rain
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhầy nhụa
- slimy, slippery with slush, viscid, viscous, mucous, mucilaginous, gluey|= trời mưa, đường nhầy nhụa the road was slimy from rain
* Từ tham khảo/words other:
-
chân chỉ
-
chân chỉ hạt bột
-
chăn chiên
-
chăn chiếu
-
chân chim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhầy nhụa
* Từ tham khảo/words other:
- chân chỉ
- chân chỉ hạt bột
- chăn chiên
- chăn chiếu
- chân chim