chăn chiếu | - Blanket and mat - (nghĩa bóng) Conjugal life =Tình chăn chiếu+Conjugal affection |
chăn chiếu | - blanket and mat, bedding; * nghĩa bóng conjugal, conjugal life, marriage, matrimonial; live as husband and wife; sharing sleeping mat and blanket|= tình chăn chiếu conjugal affection |
* Từ tham khảo/words other:
- bạn thân của anh
- bản thân điều đó
- bản thân họ
- bản thân mình
- bàn thắng