Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn thắng
- (thể thao) win; goal|= bàn thắng quyết định winning goal|= bàn thắng ngoạn mục spectacular goal
* Từ tham khảo/words other:
-
điều binh khiển tướng
-
điệu bộ
-
điều bỏ đi
-
điệu bộ màu mè
-
điệu bộ màu mèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn thắng
* Từ tham khảo/words other:
- điều binh khiển tướng
- điệu bộ
- điều bỏ đi
- điệu bộ màu mè
- điệu bộ màu mèo