chân chỉ | * adj - Simple-minded and truthful =con người làm ăn chân chỉ+a simple-minded and truthful person in his work and behaviour =chân chỉ hạt bột+very simple-minded and truthful |
chân chỉ | * ttừ|- simple-minded and truthful; honest, honestminded, upright|= con người làm ăn chân chỉ a simple-minded and truthful person in his work and behaviour|= chân chỉ hạt bột very simple-minded and truthful |
* Từ tham khảo/words other:
- bản tóm tắt những điều cơ bản
- bản tóm tắt những sự việc cần thiết
- ban tôn giáo
- bán tống
- bán tống bán tháo