Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhảy cỡn
- jump for joy (=delight)|- jump with joy|- leap high (with)
* Từ tham khảo/words other:
-
loan báo
-
loan báo cho
-
loan báo khắp nơi
-
loạn cảm
-
loạn cận thị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhảy cỡn
* Từ tham khảo/words other:
- loan báo
- loan báo cho
- loan báo khắp nơi
- loạn cảm
- loạn cận thị