Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vồ đập đất
* dtừ|- clod-beetle
* Từ tham khảo/words other:
-
dân quyền
-
dãn ra
-
dằn ra mà đánh
-
dẫn ra ngoài
-
đan rào bảo vệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vồ đập đất
* Từ tham khảo/words other:
- dân quyền
- dãn ra
- dằn ra mà đánh
- dẫn ra ngoài
- đan rào bảo vệ