Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thay đổi địa chỉ
- to change address
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt buồn dài thườn thượt
-
mắt buồn ngủ
-
mắt cá
-
mắt cá chân
-
mất cả chì lẫn chài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thay đổi địa chỉ
* Từ tham khảo/words other:
- mặt buồn dài thườn thượt
- mắt buồn ngủ
- mắt cá
- mắt cá chân
- mất cả chì lẫn chài