Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thay đổi chỗ ở
* thngữ|- to put up stakes
* Từ tham khảo/words other:
-
bị bỏ sót hoặc bịkhông chú ý đến
-
bị bóc lột
-
bị bôi đầy mực
-
bì bõm
-
bị bòn rút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thay đổi chỗ ở
* Từ tham khảo/words other:
- bị bỏ sót hoặc bịkhông chú ý đến
- bị bóc lột
- bị bôi đầy mực
- bì bõm
- bị bòn rút