Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhát gừng
- Trả lời nhát gừng
-To giveone-word answers
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhát gừng
- hesitantly|= trả lời nhát gừng to answer hesitantly
* Từ tham khảo/words other:
-
chắc sẽ bị vùi dập
-
chác tai
-
chắc tay
-
chắc tay lái
-
chắc thắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhát gừng
* Từ tham khảo/words other:
- chắc sẽ bị vùi dập
- chác tai
- chắc tay
- chắc tay lái
- chắc thắng