Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhát đòn
- be afraid of whipping
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhát đòn
- to be afraid of whipping
* Từ tham khảo/words other:
-
chắc nịch
-
chắc rằng
-
chắc sẽ
-
chắc sẽ bị vùi dập
-
chác tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhát đòn
* Từ tham khảo/words other:
- chắc nịch
- chắc rằng
- chắc sẽ
- chắc sẽ bị vùi dập
- chác tai