Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nháp
- (địa phương) Rough
=Mặt ghế còn nháp+The seat is still rough
=Nham nháp (láy, ý giảm)+Roughish
=Tấm ván nham nháp+aroughish plank
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nháp
- rough copy; draft|= vở nháp rough notebook|= phiên bản nháp draft version
* Từ tham khảo/words other:
-
chắc như đinh đóng cột
-
chắc như hai với hai là bốn
-
chắc nịch
-
chắc rằng
-
chắc sẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nháp
* Từ tham khảo/words other:
- chắc như đinh đóng cột
- chắc như hai với hai là bốn
- chắc nịch
- chắc rằng
- chắc sẽ