Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhấp chén rượu
- sip one's wine
* Từ tham khảo/words other:
-
phủ quyết ngầm
-
phu rác
-
phù rễ
-
phù rể
-
phù sa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhấp chén rượu
* Từ tham khảo/words other:
- phủ quyết ngầm
- phu rác
- phù rễ
- phù rể
- phù sa