viện cớ | * verb -to reason |
viện cớ | - to allege/pretend something as an excuse; to give something as a pretext; to plead; to pretext|= viện cớ rằng mình không biết to plead ignorance|= hắn viện cớ là do làm việc căng thẳng quá he pleaded pressure of work |
* Từ tham khảo/words other:
- có cây anh thảo
- có cày cấy
- có chai
- cổ chai
- cố chài được ai lấy mình làm vợ