Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhanh dần
* phó từ stringendo|* phó từ, ttừ, dtừ|- accelerando
* Từ tham khảo/words other:
-
làm gãy
-
làm ghi
-
làm gì
-
làm già
-
làm giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhanh dần
* Từ tham khảo/words other:
- làm gãy
- làm ghi
- làm gì
- làm già
- làm giả