Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồ dùng
- Ustensil, appliance,implement,article
=Đồ dùng trong nhà+Household appliances(Ustensils..)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đồ dùng
- xem vật dụng|= đồ dùng cá nhân& personal effects; belonging
* Từ tham khảo/words other:
-
biện hộ
-
biện hộ cho
-
biên hoà
-
biến hóa
-
biến hóa luận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồ dùng
* Từ tham khảo/words other:
- biện hộ
- biện hộ cho
- biên hoà
- biến hóa
- biến hóa luận