biến hóa | - Transform, evolve =Quá trình từ vượn biến thành người+The evolution of the ape into man -Versatile, multiform =Chiến thuật biến hóa+Versatile tactics |
biến hóa | - to evolve|= quá trình biến hóa từ vượn thành người the evolution of the ape-man into man|- flexible; versatile|= chiến thuật biến hóa versatile tactics|- transform, evolve; versatile, multiform |
* Từ tham khảo/words other:
- áo vét
- áo vét đàn bà
- áo vét gài chéo
- áo vét len ngắn
- áo vét rộng