biện hộ | * verb - To defend, to act as counsel for, to act as apologist for =biện hộ cho bên bị+to defend the defendant =biện hộ cho bên nguyên+to act as counsel for the plaintiff |
biện hộ | * đtừ|- to defend, to act as counsel for, to act as apologist for; plead for; justify; argue in favour of|= biện hộ cho bên bị to defend the defendant|= biện hộ cho bên nguyên to act as counsel for the plaintiff |
* Từ tham khảo/words other:
- ấp a ấp úng
- áp âm
- áp bách
- áp bức
- áp bức người nghèo