Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân viên hành chánh
- clerk, office worker, desk worker, white-collar/clerical worker|- (nói chung) clerical staff
* Từ tham khảo/words other:
-
người bị loạn thần kinh nhân cách
-
người bị loạn tinh thần
-
người bị lợi dụng
-
người bị lừa
-
người bị lừa phỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân viên hành chánh
* Từ tham khảo/words other:
- người bị loạn thần kinh nhân cách
- người bị loạn tinh thần
- người bị lợi dụng
- người bị lừa
- người bị lừa phỉnh