Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân vị
- For man's interests, for man's sake
=Chủ nghĩa nhân vị+Personalism
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhân vị
- for man's interests; personalist|= chủ nghĩa nhân vị personalism
* Từ tham khảo/words other:
-
chăm nom
-
chăm nom công việc gia đình cho
-
chấm phá
-
chạm phải
-
chấm phần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân vị
* Từ tham khảo/words other:
- chăm nom
- chăm nom công việc gia đình cho
- chấm phá
- chạm phải
- chấm phần