chăm nom | * verb - To care for =chăm nom người già yếu+to care for the old and feeble =chăm nom đồng ruộng+to care for one's fields |
chăm nom | - như chăm sóc|= chăm nom người già yếu to care for the old and feeble|= chăm nom đồng ruộng to care for one's fields |
* Từ tham khảo/words other:
- bần thần
- bẩn thẩn bần thần
- bán thân bất toại
- bản thân cái đó
- bản thân chúng mình