Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấm phá
* verb
- To sketch
=bức tranh chấm phá+a sketch
=nét vẽ chấm phá+a sketchy line
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chấm phá
* đtừ|- to sketch, draft, outline; caricature|= bức tranh chấm phá a sketch|= nét vẽ chấm phá a sketchy line
* Từ tham khảo/words other:
-
ban tổ chức trung ương
-
bàn tọa
-
bàn toán
-
bản toát yếu
-
bản tốc ký
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấm phá
* Từ tham khảo/words other:
- ban tổ chức trung ương
- bàn tọa
- bàn toán
- bản toát yếu
- bản tốc ký