Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhận vào mình
* dtừ|- assumption|* ngđtừ|- assume
* Từ tham khảo/words other:
-
quan hệ năng lượng-điện tích
-
quan hệ ngoại giao
-
quan hệ ngoại thương
-
quan hệ nguồn gốc
-
quan hệ nhân quả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhận vào mình
* Từ tham khảo/words other:
- quan hệ năng lượng-điện tích
- quan hệ ngoại giao
- quan hệ ngoại thương
- quan hệ nguồn gốc
- quan hệ nhân quả