Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhận ra mình đã già
* thngữ|- to feel one's age
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc điều tra chính thức
-
cuộc điều tra một vụ chết bất thường
-
cuộc đình chiến ngắn
-
cuộc đình công
-
cuộc đình công chiếm xưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhận ra mình đã già
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc điều tra chính thức
- cuộc điều tra một vụ chết bất thường
- cuộc đình chiến ngắn
- cuộc đình công
- cuộc đình công chiếm xưởng