Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồng bóng
- witchcraft, sorcery; fickle, inconstant, in consistent; bird brained, flighty; fancies (tính đồng bóng), freak
* Từ tham khảo/words other:
-
gật gù ngủ
-
gật gưỡng
-
gặt hái
-
gặt hái thành công
-
gật lấy gật để
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồng bóng
* Từ tham khảo/words other:
- gật gù ngủ
- gật gưỡng
- gặt hái
- gặt hái thành công
- gật lấy gật để