Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiếm gì
- Not lacking
=Hiếm gì những người có nhiệt tình lao động+People with zeal in wwork are not lacking
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiếm gì
- there is no shortage of...|= hiếm gì những người có nhiệt tình lao động people with zeal in work are not few in number
* Từ tham khảo/words other:
-
bọt
-
bốt
-
bột
-
bớt
-
bợt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiếm gì
* Từ tham khảo/words other:
- bọt
- bốt
- bột
- bớt
- bợt