bọt | * noun - Foam, froth =cốc bia sủi bọt+a frothy glass of beer =bọt xà phòng+soap suds |
bọt | * dtừ|- foam, froth, bubble, suds, lather|= cốc bia sủi bọt a frothy glass of beer|= bọt xà phòng soap suds|- saliva|= nói sùi bọt mép speak, argue furiously/passionately |
* Từ tham khảo/words other:
- ba lô
- ba lơn
- bà lớn
- ba lông
- bã lúa mạch