bốt | * noun - (như bót) Small post =bốt gác+a small watching post =giặc đóng hai bốt trong làng+the enemy set up two small posts in the village -Boot =mang bốt+to wear boots =đi bốt cao su+to wear rubber boots |
bốt | - small post|= giặc đóng hai bốt trong làng the enemy set up two small posts in the village|- boot|= mang bốt to wear boots|= đi bốt cao su to wear rubber boots|* phó từ suddenly |
* Từ tham khảo/words other:
- bậc phân loại
- bắc phạt
- bạc phau
- bạc phếch
- bạc phết