bột | * noun - Starch, flour =loại khoai lắm bột+a kind of very starchy sweet potato =xay bột gạo+to grind rice into flour =cho trẻ ăn bột+to feed a child on rice flour soup =bột mì+wheat flour -Powder =nghiền viên thuốc thành bột+to grind a tablet of medicine to powder =sữa bột+powdered milk =vôi bột+powdered lime |
bột | * dtừ|- starch, flour, meal|= loại khoai lắm bột a kind of very starchy sweet potato|= xay bột gạo to grind rice into flour|- powder|= nghiền viên thuốc thành bột to grind a tablet of medicine to powder|= sữa bột powdered milk|- plaster|= bó bột to cast in plaster|- cereals|= có bột mới gột nên hồ no flour, no paste; one cannot make bricks without straw |
* Từ tham khảo/words other:
- bắc phạt
- bạc phau
- bạc phếch
- bạc phết
- bạc phơ