Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhắm đích
- aim at a target
* Từ tham khảo/words other:
-
xương tàn
-
xuồng tập
-
xuống tàu
-
xuống tàu hoả
-
xuống thang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhắm đích
* Từ tham khảo/words other:
- xương tàn
- xuồng tập
- xuống tàu
- xuống tàu hoả
- xuống thang