Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập thể hóa
* dtừ|- collectivization|* ngđtừ|- collectivize
* Từ tham khảo/words other:
-
tiêu toan
-
tiểu tốt
-
tiểu trí
-
tiểu triện
-
tiêu trừ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập thể hóa
* Từ tham khảo/words other:
- tiêu toan
- tiểu tốt
- tiểu trí
- tiểu triện
- tiêu trừ