Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập thể dục
- to take exercise; to exercise|= tập thể dục buổi sáng to take morning exercise|= tập thể dục cho thon bụng to do exercises for one's stomach muscles; to exercise one's stomach muscles; to do stomach muscle exercises
* Từ tham khảo/words other:
-
cây vải
-
cây vân sam
-
cây vang
-
cây vani
-
cậy vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập thể dục
* Từ tham khảo/words other:
- cây vải
- cây vân sam
- cây vang
- cây vani
- cậy vào