Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhai lại
- Chew the cud, ruminate
=Trâu bò là loài mhai lại+Oxen and buffaloes are ruminate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhai lại
- to chew the cud; to ruminate|= trâu bò là loài mhai lại oxen and buffaloes are ruminate
* Từ tham khảo/words other:
-
cha mẹ
-
cha mẹ chồng
-
cha mẹ đỡ đầu
-
cha mẹ nuôi
-
cha mẹ ruột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhai lại
* Từ tham khảo/words other:
- cha mẹ
- cha mẹ chồng
- cha mẹ đỡ đầu
- cha mẹ nuôi
- cha mẹ ruột