cha mẹ | * noun - Parents |
cha mẹ | - mum and dad; father and mother; parents|= bổn phận làm con đối với cha mẹ one's obligations as a child to one's parents|= vâng lời/kính trọng cha mẹ to obey/respect one's parents|- parental|= trách nhiệm (của) cha mẹ parental duties/responsibilities; parental liability|= cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy a girl must marry the young man (that) her parents have selected for her |
* Từ tham khảo/words other:
- bán nhanh hoặc với số lượng lớn
- bản nháp
- bạn nhậu
- bắn nhau
- bạn nhảy