Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắn nhau
- to exchange shots
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi mò ngọc trai
-
nói móc
-
nơi mọc đầy dương xỉ
-
nói mồm
-
nói một cách không mạch lạc và vụng về
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắn nhau
* Từ tham khảo/words other:
- nơi mò ngọc trai
- nói móc
- nơi mọc đầy dương xỉ
- nói mồm
- nói một cách không mạch lạc và vụng về