Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cha mẹ nuôi
- adoptive parents; foster parents
* Từ tham khảo/words other:
-
cười hô hố
-
cưới hỏi
-
cuội kết
-
cười khà
-
cười khanh khách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cha mẹ nuôi
* Từ tham khảo/words other:
- cười hô hố
- cưới hỏi
- cuội kết
- cười khà
- cười khanh khách