nhắc lại | * verb - to recall, to evoke, to repeat |
nhắc lại | - to say again; to repeat|= đừng để tôi phải nhắc lại lời đề nghị khiếm nhã của anh! don't let me repeat your indecent proposal!|= tôi không dám nhắc lại những điều hắn nói i daren't repeat what he said|- (y học) booster|= liều/tiêm nhắc lại booster dose/injection |
* Từ tham khảo/words other:
- chài lưới
- chai mặt
- chai mực
- chải răng
- chai rượu