Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chải răng
- to give one's teeth a brush; to brush one's teeth
* Từ tham khảo/words other:
-
mắt phượng
-
mất phương hướng
-
mặt quần áo lụa
-
mất quốc tịch
-
mật quỹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chải răng
* Từ tham khảo/words other:
- mắt phượng
- mất phương hướng
- mặt quần áo lụa
- mất quốc tịch
- mật quỹ