Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyên nghĩa
- original meaning
* Từ tham khảo/words other:
-
kẻo
-
kẹo
-
kẹo bạc hà
-
kẹo bạc hà cứng
-
keo bẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyên nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- kẻo
- kẹo
- kẹo bạc hà
- kẹo bạc hà cứng
- keo bẩn