Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm to
- to hold a high position; to be a big shot/big cheese/big fish/big noise
* Từ tham khảo/words other:
-
xu hướng riêng biệt
-
xu hướng tất nhiên
-
xu hướng thị trường
-
xu hướng tinh thần
-
xu hướng tổng hợp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm to
* Từ tham khảo/words other:
- xu hướng riêng biệt
- xu hướng tất nhiên
- xu hướng thị trường
- xu hướng tinh thần
- xu hướng tổng hợp