Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm tổ
- to build/make its nest; to nest; to nidify|= mấy chú chim non bé bỏng này cần có chỗ làm tổ these sweet little birdies need a place to nest!
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyết phát sinh sinh vật
-
thuyết phát xạ
-
thuyết phi đạo đức
-
thuyết phi vật chất
-
thuyết phiếm lôgic
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm tổ
* Từ tham khảo/words other:
- thuyết phát sinh sinh vật
- thuyết phát xạ
- thuyết phi đạo đức
- thuyết phi vật chất
- thuyết phiếm lôgic