Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguồn tin
- source of news/information|= nguồn tin chính thức cho biết... official sources reveal that... |= nghe được điều gì từ một nguồn tin đáng tin cậy to hear something from a reliable source/the horse's mouth
* Từ tham khảo/words other:
-
tăng đột ngột
-
tăng đột xuất
-
tang du
-
tặng dữ
-
tăng dục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguồn tin
* Từ tham khảo/words other:
- tăng đột ngột
- tăng đột xuất
- tang du
- tặng dữ
- tăng dục