Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trong mình
- with one; on one; in one's body|= thấy trong mình lạ thì nên đi khám ngay if you feel strange/unwell, take medical advice right away
* Từ tham khảo/words other:
-
dời chuyển
-
đôi co
-
đổi có các thêm
-
đợi cơ hội
-
đòi con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trong mình
* Từ tham khảo/words other:
- dời chuyển
- đôi co
- đổi có các thêm
- đợi cơ hội
- đòi con