Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trông mặt mà bắt hình dong
- to judge a man by his looks; a good face is a letter of recommendation
* Từ tham khảo/words other:
-
tĩnh tâm
-
tịnh tâm
-
tỉnh táo
-
tính táo bạo
-
tỉnh táo đề phòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trông mặt mà bắt hình dong
* Từ tham khảo/words other:
- tĩnh tâm
- tịnh tâm
- tỉnh táo
- tính táo bạo
- tỉnh táo đề phòng