Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài xỉu
* noun
- Chinese dice
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tài xỉu
* dtừ|- chinese dice (kind of gamble)
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ đầu tư
-
chủ đề
-
chủ đề quán xuyến
-
chữ đệm
-
chủ đích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài xỉu
* Từ tham khảo/words other:
- chủ đầu tư
- chủ đề
- chủ đề quán xuyến
- chữ đệm
- chủ đích