chủ đề | * noun - Theme, leitmotiv, subject =chủ đề một tác phẩm văn học+the theme of a literary work =chủ đề một bản giao hưởng+the leitmotiv of a symphony |
chủ đề | - subject; theme; leitmotiv|= chủ đề một tác phẩm văn học the theme of a literary work|= chủ đề một bản giao hưởng the leitmotiv of a symphony |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh lái độ cao
- bánh lái sâu
- bánh lăn
- bảnh lảnh
- bánh lệch tâm