Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người thừa kế hiển nhiên
* thngữ|- heir apparent
* Từ tham khảo/words other:
-
thể dục dụng cụ
-
thể dục mềm dẻo
-
thể dục nhịp điệu
-
thể dục thể hình
-
thế đứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người thừa kế hiển nhiên
* Từ tham khảo/words other:
- thể dục dụng cụ
- thể dục mềm dẻo
- thể dục nhịp điệu
- thể dục thể hình
- thế đứng