sắp | * noun - band, group, gang * verb - to pile, to arrange, to set to keep ready * adj - forthcoming, about to |
sắp | - to pile; to arrange; to set; to near; to be going to do something; to be about to do something; to be on the point of doing something|= nhanh lên! chúng ta sắp đạt được mục tiêu rồi! hurry up! we're nearing our goal!|= đất nước họ sắp đến một bước ngoặt lịch sử their country is on the eve/brink of a historic change |
* Từ tham khảo/words other:
- chó sói đội lốt cừu
- chó sói đồng cỏ
- chó sói đực
- chó sơnauxe
- chỗ sông cạn